Thuật ngữ cầu lông các vợt thủ nên biết

29/04/2020 - 15:08 - Mỹ Hạnh

Court: Sân cầu lông, giới hạn bằng các đường biên.

Backcourt - Một phần ba cuối của sân, trong vùng giới hạn bởi các đường biên cuối.

Midcourt - Một phần ba giữa sân, giữa đường lưới và đường ranh giới phía sau.

Forecourt: Một phần ba sân trước, giữa lưới và vạch giao cầu ngắn.

Alley - Phần mở rộng hai bên để đánh đôi.

Back Alley - Phần cuối sân giới hạn bởi biên cuối và vạch giao cầu dài dành cho đánh đôi.

Balk - Thao tác đánh lừa đối phương trước khi hoặc trong khi giao cầu, còn gọi là "feint."

Baseline - Đường biên tại cuối mỗi bên sân, song song với lưới

Carry - Một lỗi phạm quy, trong đó, trái cầu được bắt vào đầu vợt và giữ trên đó để đánh đi.

Center or Base Position - Điểm trung tâm trên sân, nơi người chơi đơn quay về sau mỗi cú đánh.

Center Line: Đường vạch vuông góc với lưới, chia ra hai phần sân giao cầu cho mỗi bên phải và trái.

Clear: Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối phương. Cú clear bổng dùng để phản công, trong khi cú clear tấn công thì đi thấp.

Drive: Cú đánh nhanh và thấp tạo thành đường bay thẳng bên trên lưới

Drop: Cú bỏ nhỏ, đánh nhẹ và có kỹ thuật sao cho cầu rơi nhanh và gần với lưới bên phía đối phương

Fault: Phạm lỗi, có thể là lỗi giao cầu, lỗi trả cầu.

Flick: Phạm lỗi, có thể là lỗi giao cầu, lỗi trả cầu.

Hairpin Net Shot: Cú đánh từ dưới thấp và gần lưới, giúp cầu đi lên và qua khỏi lưới để rồi rơi nhanh xuống bên phần sân đối phương.

Half Court Shot: Cú đánh giữa sân, hiệu quả trong đánh đôi khi đội đối phương chơi theo đội hình đầu sân -cuối sân.

Kill - Cú đánh nhanh, từ trên xuống sao cho đối phương không thể đỡ được, còn gọi là "put away”

Let - Một sự chấm dứt đúng luật để cho phép đánh lại. 

Long service line: Vạch giao cầu dài. Giao cầu không được để cầu đi quá vạch.

Match - Trận đấu. 

Net Shot - Cú đánh từ một phần ba trước của sân và làm cho vợt bay vừa đủ qua lưới và rơi nhanh xuống phần sân đối phương.

Push Shot - Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân đối phương, ít sử dụng động tác cổ.

Racquet - Vợt cầu lông

Rally - Cầu được đánh qua lại giữa hai bên và liên tục.

Serve or service - Giao cầu

Serve court - Vùng đứng để giao cầu. Vùng giao cầu cho đánh đơn khác đánh đôi.

Short Service Line  - Vạch giao cầu ngắn, cách lưới khoảng 2m. Khi giao cầu, tối thiểu cầu phải đến được vạch này mới xem là hợp lệ.

Shuttlecock - Quả cầu.

Smash - Cú đánh khi cầu cao quá đầu, đập mạnh cho cầu rơi nhanh xuống sân đối phương, đây là cú đánh tấn công chủ yếu trong cầu lông.

Wood Shot - Cú đánh khi cầu chạm vào khung vợt, từng bị xem là phạm luật nhưng đã được Liên Đoàn Cầu Lông Thế Giới chấp nhận năm 1963.