Kích thước sân cầu lông theo tiêu chuẩn quốc tế
Sân cầu lông chính là nơi diễn ra các trận thi đấu, là nơi bạn có thể luyện tập cầu lông hàng ngày để nâng cao trình độ hoặc rèn luyện sức khỏe. Cũng như các môn thể thao khác, sân đánh cầu lông sẽ có những đặc điểm riêng mà người chơi cần phải nắm vững.
Kích thước sân cầu lông theo tiêu chuẩn quốc tế
Sân cầu lông chính là nơi diễn ra các trận thi đấu, là nơi bạn có thể luyện tập cầu lông hàng ngày để nâng cao trình độ hoặc rèn luyện sức khỏe. Cũng như các môn thể thao khác, sân đánh cầu lông sẽ có những đặc điểm riêng mà người chơi cần phải nắm vững. Sau đây chúng ta cùng đi tìm hiểu kích thước sân cầu lông cùng những đặc điểm nổi bật khác của loại sân này nhé!
Theo quy định của Liên đoàn cầu lông thế giới Badminton World Federation (BWF) thì sân cầu lông là một sân đấu có hình chữ nhật được xác định bởi các đường biên. Có hai loại sân cầu lông đó là: sân cầu lông đánh đơn (thi đấu giữa hai vận động viên) và sân cầu lông đánh đôi (thi đấu giữa hai cặp vận động viên).
Kích thước sân cầu lông chuẩn cho sân cầu lông đơn và sân cầu lông đôi theo Liên đoàn cầu lông thế giới BWF được quy định như sau:
Mô hình sân càu lông theo tiêu chuẩn quốc tế
|
|
Những đường kẻ sân cầu lông
Tên đường kẻ | Ý nghĩa |
Baseline | Đường biên song song với lưới và nằm ở cuối mỗi bên sân. Chiều dài của Baseline bằng chiều rộng của sân cầu lông. |
Doubles sideline | Là đường thẳng cùng với Baseline tạo thành các đường ranh giới bên ngoài cho sân cầu lông. |
Center line | Đường kẻ vuông góc với lưới, giúp chia sân thành 2 phần phải và trái để các tuyển thủ thực hiện giao cầu. |
Short service line | Cách lưới khoảng 2m, còn được gọi là vạch giao cầu ngắn. |
Long service line | Đây là vạch giao cầu dài, khi giao cầu bạn không được để cầu đi quá vạch này nhé. |
Sơ đồ sân cầu lông
Quy cách sân cầu lông
Sân chơi cầu lông phải có hình chữ nhật với màu nền thường là xanh lá hoặc xanh dương.
Chất liệu làm sân cầu lông có thể là gỗ cứng hoặc thảm cao su tổng hợp.
Kích thước sân cầu lông tiêu chuẩn cho sân đơn và đôi là cố định.
Quy định về đường biên trên sân cầu lông
Đường biên được kẻ bằng màu trắng hoặc màu vàng để dễ phân biệt với màu sân, và độ dày đường biên là 4cm.
Kích thước sân cầu lông được tính từ mép ngoài của đường biên này đến mép ngoài của đường biên kia.
Quy định về lưới, cột lưới trên sân cầu lông
Hai cột lưới cao 1m55 tính từ mặt sân. Chúng phải đủ chắc chắn và đứng thẳng khi lưới được căng trên đó. Hai cột lưới và các phụ kiện của chúng không được đặt vào trong sân. Chiều cao của lưới ở giữa sân tính từ đỉnh lưới đến mặt sân là 1,524m.
Hai cột lưới được đặt ngay trên đường biên đôi bất kể là trận thi đấu đơn hay đôi.
Lưới phải được làm từ những sợi nylông (dây gai) mềm màu đậm, có độ dày đều nhau, mắt lưới trong khoảng từ 15mm đến 20mm.
Kích thước chuẩn của lưới đó là chiều rộng 760mm và chiều dài ngang sân là 6,1m.
Đỉnh lưới được cặp bằng nẹp trắng nằm phủ đôi lên dây lưới hoặc dây cáp chạy xuyên qua nẹp. Nẹp lưới phải nằm phủ lên dây lưới hoặc dây cáp lưới. Dây lưới hoặc dây cáp được căng chắc chắn và ngang bằng với đỉnh hai cột lớn.
Phải đảm bảo không có khoảng trống nào giữa lưới và hai cột lưới.
Quy định về phần trên không của sân cầu lông (chiều cao sân cầu lông) đạt tiêu chuẩn phải có độ cao thấp nhất là 9m và khoảng trống xung quanh sân rộng ít nhất 2m, không có bất cứ vật cản nào.
Với 2 sân cầu lông gần nhau thì khoảng cách giữa 2 sân ít nhất là 2m và tường bao xung quanh tốt nhất là màu sẫm. Sân cầu lông tiêu chuẩn thi đấu phải kín không được để gió luồn vào.
Trên đây là kích thước sân cầu lông cho sân đánh đơn, sân đánh đôi theo chuẩn quốc tế và một số quy định về đường biên, lưới và cột lưới trên sân cầu lông. Hi vọng các bạn có thể hiểu rõ hơn về kích thước sân cầu lông thi đấu theo tiêu chuẩn Quốc tế.
Chúc các bạn thành công!